Có 2 kết quả:
骨節 gǔ jié ㄍㄨˇ ㄐㄧㄝˊ • 骨节 gǔ jié ㄍㄨˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
joint (of the skeleton)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
joint (of the skeleton)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0